YÊU CẦU BÁO GIÁ
Mercedes-AMG GLE 450 4MATIC Coupé
4,919,000,000 VND






ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT KHI MUA GLE 450 4MATIC Coupe
- Giảm giá tiền mặt & phụ kiện chính hãng*
- Tặng Voucher nghỉ dưỡng Villa biển 5 sao*
- Tặng dán film cách nhiệt chính hãng
- Tặng phủ nano thân vỏ chính hãng
- Tặng bảo hiểm vật chất Mercedes Isurance*
- Bảo dưỡng miễn phí chính hãng Mercedes-Benz
- 03 năm cứu hộ xe 24/7 Mercedes-Benz
- 03 năm bảo hành chính hãng
- Tặng hộp quà Mercedes-Benz
- Tặng thảm sàn sàn Mercedes-Benz
- Tặng áo thun Mercedes-Benz
- Tặng nón Mercedes-Benz
- Tặng dù Mercedes-Benz
- Giao xe tận nơi
HỖ TRỢ TÀI CHÍNH KHI MUA GLE 450 4MATIC Coupe
- Lãi suất ưu đãi 8,5%/năm của gói tài chính Mercedes-Benz.
- Hỗ trợ vay mua xe Mercedes-AMG GLE 450 4MATIC Coupe đến 80% giá trị xe.
- Thời gian vay mua xe Mercedes-AMG GLE 450 4MATIC Coupe là 8 năm.
Cụ thể:
- Số tiền trả trước: 1.478.000.000 VNĐ | 69.000.000 VNĐ/Tháng.
- Số tiền được tài trợ: 5,413.000.000 VNĐ.
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH – BẢO DƯỠNG – BẢO HIỂM


BẢO HÀNH
Mercedes-Benz áp dụng chế độ bảo hành 3 năm cho tất cả các dòng xe trên khắp Việt Nam với số Km không giới hạn kể từ ngày khách hàng mua xe.
Tất cả phụ tùng chính hãng của Mercedes-Benz dành cho xe du lịch đều được áp dụng chế độ bảo hành hai năm không giới hạn số kilomet.
Ngoài ra, khách hàng mua xe mới có cơ hội mua thêm gói gia hạn bảo hành lên đến 2 năm.


BẢO DƯỠNG
Bảo dưỡng xe định kỳ là việc làm cần thiết giúp đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận hành. Mercedes-Benz cung cấp đa dạng các dịch vụ giúp việc bảo dưỡng xe trở nên đơn giản và tiện lợi hơn.
Để chiếc xe luôn trong trạng thái tốt nhất khi vận hành, Mercedes-Benz Việt Nam khuyến cáo bảo dưỡng xe mỗi 8.000 Km hoặc 12 tháng tuỳ điều kiện nào đến trước.


BẢO HIỂM
Chúng tôi liên kết với các đơn vị bảo hiểm uy tín tại Việt Nam như Liberty, Bảo Việt… nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ sau bán hàng tốt nhất. Thời gian xử lý hồ sơ bồi thường & sữa chữa chính hãng nhanh chóng.
Các hạng mục bảo hiểm mặc định:
▪️ Bảo hiểm mất cắp bộ phận.
▪️ Bảo hiểm thuỷ kích.
▪️ Bảo hiểm thân vỏ.
NGOẠI THẤT MERCEDES-AMG GLE 450 4MATIC COUPÉ
Hãy khám phá điểm nổi bật ngoại thất của GLE Coupé: Kính chắn gió dẹt, cấu trúc buồng xe thấp và đường nét đuôi xe dốc xuống. Đầu xe ấn tượng với mặt nạ kiểu dáng kim cương sang trọng đã thể hiện tính thể thao nổi bật kéo dài cho đến đuôi xe. Hãy so sánh các dòng trang bị như trang bị tiêu chuẩn và dòng AMG Line với nhau.
Thiết Kế Ngoại Thất Nổi Bật
- Ốp đầu xe AMG với dải trang trí mạ crôm, hốc gió đậm chất thể thao nổi bật trong lớp lót vành bánh xe
- Các ốp sườn xe AMG được sơn cùng màu xe
- Tấm chắn bùn sau AMG với bộ khuếch tan màu đen và dải trang trí mạ crôm
- Bánh xe bằng hợp kim nhẹ AMG 53,34 cm (21”) với thiết kế 5 chấu kép, sơn màu đen và sáng bóng cao
NỘI THẤT MERCEDES-AMG GLE 450 4MATIC COUPÉ
Nội thất của GLS Coupé đã có nhiều điểm nổi bật từ các trang bị tiêu chuẩn, chẳng hạn như hệ thống đa phương tiện MBUX và tay lái thể thao đa năng. Nhiều loại bọc đệm, các chi tiết trang trí và các dòng trang bị EXCLUSIVE hoặc AMG Line có sẵn để tiện cá nhân hóa.
Tiện Nghi Nội Thất Nổi Bật
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH MERCEDES-AMG GLE 450 4MATIC COUPÉ
Tìm hiểu mọi thứ về mức tiêu thụ nhiên liệu, động cơ, hiệu suất, dung tích cốp xe và các thông số kỹ thuật khác của xe Mercedes-AMG GLE Coupé.
Tính Năng Vận Hành Nổi Bật
- GLE 450 4Matic Coupe sở hữu động cơ tăng áp 6 xi-lanh thẳng hàng, có công suất 367 mã lực và mô-men xoắn 500Nm.
- Hệ thống Mild-Hybrid EQ Boost 48V giúp dừng động cơ không tải mượt mà hơn và phản ứng ga nhanh hơn.
- Mô-tơ điện 48V này giúp lấp đầy những khoảng trống nhỏ trong quá trình động cơ đốt trong tạm dừng hoạt động như sang số, khởi động/dừng.
- Hộp số tự động 9 cấp, động cơ I6 3.0L đẩy chiếc SUV nặng khoảng 2.500kg này tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 5,7 giây, trước khi đạt vận tốc tối đa 250 km/h.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GLE 450 4MATIC COUPÉ
5
Số chỗ ngồi
3.0L I6 EQ Boost
Động cơ
367 hp @ 6100 vòng/phút
Công suất
9G-TRONIC 9 cấp
Hộp số tự động
85L
Dung tích bình nhiên liệu
5,7s 0-100km/h
Tăng tốc
– L/100km
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị
– L/100km
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị
D x R x C | 4939 x 1999 x 1730 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.935 (mm) |
Tải trọng | 2.295 (kg) |
Kiểu máy | I6 3.0L EQ Boost |
Dung tích | 2999 cc |
Công suất cực đại (mã lực) | 367 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 500 |
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Hệ thống treo | Khí nén AIRMATIC |
Vận tốc tối đa |
250km/h |
Tăng tốc (0-100km/h) | 5,7s |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn |
Đường hỗn hợp | – (L/100km) |
Đường nội thành | – (L/100km) |
Đường cao tốc | – (L/100km) |
TRANG BỊ NỔI BẬT
- 7 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Chống trượt khi tăng tốc
- Ổn định thân xe điện tử
- Hỗ trợ ổn định xe khi gió thổi ngang
- Kiểm soát lực kéo điện tử cho hệ dẫn động 4 bánh
- Hỗ trợ xuống dốc
- Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh
- Chức năng cảnh báo mất tập trung
- Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC cho phép điều chỉnh tốc độ tối đa mong muốn trong khu vực bị giới hạn tốc độ
- Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE và PRE-SAFE Sound
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp và giới hạn lực siết
- Camera 360.